Dictionary damp

Webdamp translate: húmedo, mojado/ada [masculine-feminine], húmedo/eda [masculine-feminine]. Learn more in the Cambridge English-Spanish Dictionary. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Damp proof course (dpc) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ …

DAMP Cambridge English Dictionary에서의 의미

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Foundation damp proofing course là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Foundation damp proofing course là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... how can i hit my driver longer https://inmodausa.com

Foundation damp proofing course trong xây dựng nghĩa là gì?

Webdamp adjective /dæmp/us Your browser doesn't support HTML5 audio /dæmp/ B2 slightlywet, especiallyin a way that is not pleasantor comfortable húmedo The grassis still damp. This shirtstill feelsa bitdamp. Esta camisa todavía está un poco húmeda. It was a damp, mistymorning. More examples Webdamped; damping; damps transitive verb 1 a : to affect with or as if with a noxious gas : choke b : to diminish the activity or intensity of damping down the causes of inflation … Webuk / dæmp / us / dæmp /. B2. slightly wet, especially in a way that is not pleasant or comfortable: The grass is still damp. This shirt still feels a bit damp. It was a damp, … how many people died in jamestown

DAMP definition in the Cambridge English Dictionary

Category:damp: OneLook Thesaurus and Reverse Dictionary

Tags:Dictionary damp

Dictionary damp

Damp hair definition and meaning Collins English …

Web2 days ago · damp in American English (dæmp ) noun 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or … WebApr 9, 2024 · Damp ground definition: Something that is damp is slightly wet . [...] Meaning, pronunciation, translations and examples

Dictionary damp

Did you know?

Webdamp humid dampish dank soaked wettish dripping soaking steeped dewy saturated misty clammy sticky soggy washed muggy tropical watered waterlogged drenched sodden sopping sweltering sultry semimoist bathed saturate summery torrid water-soaked doused soppy awash soused dowsed Antonyms & Near Antonyms dry arid waterless droughty … Webdamp noun [ U ] us / dæmp / uk / dæmp / water in the air, in the walls of a house, etc., usually with harmful or unpleasant effects: Repointing mortar is vital to prevent damp in …

Webslightly wet; moist: damp weather; a damp towel. unenthusiastic; halfhearted; tepid: The welcoming committee gave them a rather damp reception. noun. moisture; humidity; moist air: damp that goes through your warmest clothes. a noxious or stifling vapor or gas, … WebAnswers for moist and chiolly crossword clue, 4 letters. Search for crossword clues found in the Daily Celebrity, NY Times, Daily Mirror, Telegraph and major publications. Find clues for moist and chiolly or most any crossword answer or clues for crossword answers.

Webdamp in American English (dæmp ) noun 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or depressed state adjective 4. somewhat moist or wet; humid 5. dejected; depressed verb transitive 6. to make damp; moisten 7. Webdamp noun [ U ] uk / dæmp / us / dæmp / water in the air, in the walls of a house, etc., usually with harmful or unpleasant effects: Repointing mortar is vital to prevent damp in …

Webadjective Definition of damp 1 as in humid containing or characterized by an uncomfortable amount of moisture the damp air made 85 degrees feel like 105 Synonyms & Similar Words Relevance humid sticky moist muggy wet sultry tropical oppressive tropic subtropical heavy sweltering steamy soggy sodden clammy torrid dank stifling subhumid soaked

WebApr 9, 2024 · Definition of 'damp' damp (dæmp ) adjective Something that is damp is slightly wet. [...] See full entry for 'damp' Collins COBUILD Advanced Learner’s … how can i hold my breath longer underwaterWebBritannica Dictionary definition of DAMP. [+ object] 1. : to make (something) somewhat or slightly wet : dampen. His hands were damped with sweat. 2. : to make (something) … how can i host a ukrainian refugeeWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Curing with a damp soil cover" Trong xây dựng, "Curing with a damp soil cover" nghĩa là bảo dưỡng (bê-tông) dưới lớp đất ẩm. "Curing with a damp soil cover" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa … how can i hold myself accountableWebdamp something down 1. Lit. to make something damp. Damp the clothes down before you iron them, Please damp down the clothes first. 2. Fig. to reduce the intensity of a flame, … how many people died in katrinaWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Damp land pit curing là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … how can i hold youWebtr.v. damped, damp·ing, damps 1. To make damp or moist; moisten. 2. To suppress or extinguish (a fire) by reducing or cutting off air. 3. To restrain or check; discourage: news that damped our enthusiasm. 4. Music To slow or stop the vibrations of (the strings of a keyboard instrument) with a damper. 5. how can i hold all these memeWebdamp noun [ U ] ( also dampness) conditions that are slightly wet влажность She hated the damp of the tropics. (Translation of damp from the Cambridge English–Russian … how can i homeschool my daughter